Máy Đo Độ Cứng Để Bàn TIME 6101
                                                    Thương hiệu:
                                                    
                                                         
                                                    
                                                    
                                                
                                                                                        
                                            Mã sản phẩm: TIME®6101
Xuất xứ: Trung Quốc
- Lực đo toàn phần: 588.4N(60kgf), 980.7N(100kgf), 1471N(150kgf)
- Thời gian giữ tải: 2-60 giây
- Chiều cao mẫu cao nhất: 185 mm
- Nguồn: 220V 1 pha
                                                                                                            
                                                            Liên hệ                                                        
                                                                                                    
                                                Máy Đo Độ Cứng Để Bàn TIME 6101 giúp đo hiệu quả với thép tôi cứng, thép xử lý nhiệt, thép cán, ủ sắt dễ uốn, hợp kim nhôm, đồng, gang dễ uốn, hợp kim đồng, thép chịu lực,..

Tính năng đặc trưng của Máy đo độ cứng TIME 6101
- Sử dụng động cơ tự động tải và hạ tải khi đo.
- Độ nhạy và độ chính xác cao, hoạt động ổn định
- Điều chỉnh lực thử sơ bộ bằng bánh xe tay
- Máy cho phép chọn thời gian dừng và rất dễ sử dụng
Bộ phụ kiện kèm theo:
● 1x Đầu đo kim cương Rockwell
● 1x Đầu đo bi ф1.588mm
● 3x Bàn đo (phẳng lớn, phẳng vừa, hình chữ V)
● 3x Khối đo độ cứng rockwell tiêu chuẩn
● 2x Cầu chì 2A
● 1x Cáp nguồn
● 3x Quả Cân A, B, C
● 4x Vít điều chỉnh ngang
● 1x Cờ lê lục giác trong
● 1x Cờ lê
● 1x Nắp chống bụi
● 1x Hướng dẫn sử dụng
| Thông Số Chung | |
| Lực thử sơ bộ | 98.07N (10kgf) | 
| Lực đo toàn phần | 588.4N(60kgf), 980.7N(100kgf), 1471N(150kgf) | 
| Nguồn chính | 220V 1 pha | 
| Phương pháp tải trọng | Tự động (Đang tải/Giữ tải/Dỡ tải) | 
| Tần số | 50Hz | 
| Thời gian giữ tải | 2-60 giây | 
| Độ chia nhỏ nhất | 0.5HR | 
| Chiều cao mẫu cao nhất | 185 mm | 
| Tiêu chuẩn | ISO 6508, ASTM E-18, JIS Z2245, GB/T 230.2 | 
| Kích thước | 525×210×700mm | 
| Trọng lượng | 78kg | 
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.
 
                                                                                                     
                                                         
                                                                 
                                                                 
                                                                 
                                                                     
                                                                     
                                                                     
                                                                     
             
             
             
             
             
             
             
             
            