Xuất xứ: Đài Loan
- Loại động cơ: Chổi than
- Áp suất vận hành: 6,2 bar
- Lưu lượng không khí: 390 lít/phút
- Đầu lắp: 1/4"
- Tốc độ quay: 270 vòng/phút
- Lực tháo tối đa: 35 Nm
Xuất xứ: Đài Loan
- Loại động cơ: Chổi than
- Áp suất vận hành: 6,2 bar
- Lưu lượng không khí: 220 lít/phút
- Đầu lắp vuông: 1/2"
- Tốc độ quay: 175 vòng/phút
Xuất xứ: Đức
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải: 0 - 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 400 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M20
Xuất xứ: Trung Quốc
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Mô-men xoắn tối đa: 300 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M18
Xuất xứ: Đài Loan
- Điện áp pin: 18 V
- Đường kính Rivet: 2.4 - 5 mm
- Đường kính Rivet trên nhôm : 6 mm
- Lực bắn: 10000 N
Xuất xứ: Đức
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải: 0 - 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 400 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M20
Xuất xứ: Đài Loan
- Loại động cơ: Chổi than
- Áp suất vận hành: 6,2 bar
- Lưu lượng không khí: 390 lít/phút
- Đầu lắp: 1/4"
- Tốc độ quay: 270 vòng/phút
- Lực tháo tối đa: 35 Nm
Xuất xứ: Đài Loan
- Loại động cơ: Chổi than
- Áp suất vận hành: 6,2 bar
- Lưu lượng không khí: 220 lít/phút
- Đầu lắp vuông: 1/2"
- Tốc độ quay: 175 vòng/phút
Xuất xứ: Đức
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải: 0 - 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 400 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M20
Xuất xứ: Trung Quốc
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Mô-men xoắn tối đa: 300 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M18
Xuất xứ: Đài Loan
- Điện áp pin: 18 V
- Đường kính Rivet: 2.4 - 5 mm
- Đường kính Rivet trên nhôm : 6 mm
- Lực bắn: 10000 N
Xuất xứ: Đức
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải: 0 - 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 400 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M20