Máy Đo Độ Dày Siêu Âm TIME 2110
Thương hiệu:
Mã sản phẩm: TIME2110
Xuất xứ: Trung Quốc
- Phạm vi đo: 1.2-225 mm
- Hiển thị: Màn hình LCD
- Vận tốc âm thanh: 1000-9999m/s
- Vật liệu đo: nhôm, đồng, thép, hợp kim thép, kẽm, gốm, nylon, kính, nhựa, teflon,...
- Trọng lượng: 140g
Máy đo độ dày TIME 2110 là thiết bị đo độ dày siêu âm cơ bản, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và trọng lượng chỉ 140g, phù hợp trong công tác kiểm tra chất lượng vật liệu.
Thiết kế đơn giản – hiệu quả cao
- Giao diện thân thiện, thao tác dễ dàng với các phím điều chỉnh lên xuống để chọn nhanh tốc độ âm thanh, độ dày và xem lại kết quả đo.
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Độ chính xác vượt trội
- Tích hợp bộ xử lý tự động bù trừ sai số đầu dò, giúp nâng cao độ chính xác khi đo.
- Tính năng tự bù phi tuyến tính bằng phần mềm máy tính giúp sửa lỗi đầu dò, đảm bảo kết quả đo ổn định và tin cậy.
- Có thể đo vận tốc âm thanh thông qua độ dày vật liệu, hỗ trợ phân tích chuyên sâu.
Lưu trữ và chuyển đổi thông minh
- Tự động lưu 10 giá trị độ dày gần nhất sau khi tắt máy, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và đối chiếu.
- Lưu trữ sẵn tốc độ âm thanh của 5 loại vật liệu phổ biến, không cần tra cứu thủ công
- Chuyển đổi nhanh chóng giữa đơn vị mét và hệ đo lường quốc tế, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị
- Cảnh báo khi pin yếu và tự động ngắt nguồn, giúp bảo vệ thiết bị và tiết kiệm năng lượng.
- Chức năng tự động sửa lỗi hệ thống giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.
Phụ kiện kèm theo
- 1x Thân máy
- 1x Đầu dò 5PФ10
- 1x Gel siêu âm độ dày
- 1x Chứng chỉ TIME
- 1x Sách hướng dẫn
Máy Đo Độ Dày Siêu Âm TIME 2110 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên, nhà sản xuất và phòng thí nghiệm cần một thiết bị đo chính xác, dễ dùng và tiết kiệm chi phí. Với loạt tính năng thông minh và thiết kế tối ưu, TIME 2110 mang đến hiệu quả kiểm tra vật liệu vượt mong đợi.
Thông Số Chung | |
Mã sản phẩm | TIME 2110 |
Phạm vi đo | 1.2-225 mm |
Loại màn hình | LCD 4-Digit |
Nguồn chính | 2 x pin AAA 1.5V |
Nhiệt độ tùy chỉnh | 0°C - 40°C |
Độ chia nhỏ nhất | 0.1mm |
Vận tốc âm thanh | 1000 - 9999m/s |
Dung sai | ±(1%H+0.1), H là chiều dày thực tế vật cần đo |
Kích thước | 124×68×27 mm |
Trọng lượng | 140 g |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.