Thiết Bị Đo Độ Rung TIME TV310 / TV320
Thương hiệu:
Mã sản phẩm: 7231/7232
- TIME 7231 được kết hợp với đầu dò độ nhạy thấp, phù hợp để đo tín hiệu rung mạnh.
- TIME 7232 được kết hợp với đầu dò độ nhạy cao, phù hợp đo tín hiệu rung yếu.
- Hai chế độ màn hình: chế độ giá trị số và chế độ giải phổ
- Chức năng nhớ rộng: các kết quả đo 100x100 (100 điểm đo, 100 dữ liệu có thể được giữ trong mỗi điểm đo); 100 biểu đồ quang phổ.
- Biểu đồ quang phổ có thể hiển thị ở chế độ thực
- Dễ chẩn đoán: có âm báo khi độ rung vượt qua giá trị giới hạn, và chuyển vào chế độ quang phổ.
- Kết quả đo và biểu đồ quang phổ có thể được in khi kết nối máy in.
- Màn hình LCD lưới 300x200 với đèn nền.
Đặc tính:
- TIME TV310 được kết hợp với đầu dò độ nhạy thấp, phù hợp để đo tín hiệu rung mạnh.
- TIME TV320 được kết hợp với đầu dò độ nhạy cao, phù hợp đo tín hiệu rung yếu.
- Hai chế độ màn hình: chế độ giá trị số và chế độ giải phổ
- Chức năng nhớ rộng: các kết quả đo 100x100 (100 điểm đo, 100 dữ liệu có thể được giữ trong mỗi điểm đo); 100 biểu đồ quang phổ.
- Biểu đồ quang phổ có thể hiển thị ở chế độ thực
- Dễ chẩn đoán: có âm báo khi độ rung vượt qua giá trị giới hạn, và chuyển vào chế độ quang phổ.
- Kết quả đo và biểu đồ quang phổ có thể được in khi kết nối máy in.
- Màn hình LCD lưới 300x200 với đèn nền.
Thông số kỹ thuật:
Model | TIME 7231 | TIME 7232 | |
Phạm vi đo | Gia tốc (m/s2) | 1 -392 (peak) | 0.1-20 (peak) |
Vận tốc (cm/s) | 0.1-80 (RMS) | 0.01-4 (RMS) | |
Độ dịch chuyển (mm) | 0.01-18.1 (peak-peak) | 0.001-0.8 (peak-peak) | |
Phạm vi tần số | Gia tốc | 10Hz-200Hz, 10Hz-500Hz, 10Hz-1KHz, 10Hz-10KHz | |
Vận tốc | 10Hz-200Hz, 10Hz-500Hz, 10Hz-1KHz | ||
Độ dịch chuyển | 10Hz-500Hz | ||
Độ chính xác | ±5% | ||
Nhiệt độ (0C) | 0 – 40 | ||
Độ ẩm tương đối | ≤80% | ||
Kích thước (mm) | 171 x 78.5 x 28 | ||
Nguồn | Pin Li (làm việc liên tục 20 giờ) |
Standard Delivery |
· Máy 1 · Túi bảo vệ 1 · Đầu dò độ nhạy thấp (chỉ cho TV310) 1 · Đầu dò độ nhạy cao (chỉ cho TV320) 1 · Bộ sạc pin 1 · Đế từ 1 · Hướng dẫn sử dụng 1 · Chứng chỉ Time 1 · Thẻ bảo hành 1 |
Optional Accessory |
· Nhóm phần mềm kim · Máy in TA230 · Cáp kết nối RS232 |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.