MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ - COATING THICKNESS GAUGE TT270
Thương hiệu:
Mã sản phẩm: TT270
- Chấp nhận 2 phương pháp đo: Cảm ứng từ (F) và Dòng xoáy (N). Khi đầu dò F được gắn vào, nó có thể đo các lớp phủ không từ tính trên chất nền có từ tính. Khi đầu dò N được gắn vào, nó có thể đo lớp phủ không dẫn điện/ nhiệt trên chất nền không từ tính.
- 6 loại đầu dò cho các ứng dụng khác nhau: F400, F1, F1/90, F10, N1, CN02.
- 2 chế độ đo: Liên tục/ Gián đoạn
- 2 chế độ làm việc: Chế độ trực tiếp (DITECT) và Chế độ bó (APPL)
- 5 cách thống kê: Các giá trị có nghĩa/ Các giá trị Max/ Các giá trị Min/ Số lần đo/ Độ lệch chuẩn.
- 2 chế độ hiệu chỉnh phép đo.
- Đèn nền.
- Lưu trữ 640 giá trị đo.
- Tích hợp máy in.
- Báo hết pin.
- 2 chế độ tắt: Bằng tay và tự động.
Các chức năng:
- Chấp nhận 2 phương pháp đo: Cảm ứng từ (F) và Dòng xoáy (N). Khi đầu dò F được gắn vào, nó có thể đo các lớp phủ không từ tính trên chất nền có từ tính. Khi đầu dò N được gắn vào, nó có thể đo lớp phủ không dẫn điện/ nhiệt trên chất nền không từ tính.
- 6 loại đầu dò cho các ứng dụng khác nhau: F400, F1, F1/90, F10, N1, CN02.
- 2 chế độ đo: Liên tục/ Gián đoạn
- 2 chế độ làm việc: Chế độ trực tiếp (DITECT) và Chế độ bó (APPL)
- 5 cách thống kê: Các giá trị có nghĩa/ Các giá trị Max/ Các giá trị Min/ Số lần đo/ Độ lệch chuẩn.
- 2 chế độ hiệu chỉnh phép đo.
- Đèn nền.
- Lưu trữ 640 giá trị đo.
- Tích hợp máy in.
- Báo hết pin.
- 2 chế độ tắt: Bằng tay và tự động.
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo |
Xem bảng tiếp theo |
Loại đầu dò |
|
Dung sai |
|
Độ phân giải nhỏ nhất |
|
Điều kiện đo |
|
Ngôn ngữ |
English/ Chinese |
Các tiêu chuẩn |
DIN, ISO, ASTM, BS |
Hiệu chỉnh |
Zero và tấm kim loại |
Dao diện |
RS232 |
Thống kê |
Các giá trị có nghĩa/ Các giá trị Max/ Các giá trị Min/ Số lần đo/ Độ lệch chuẩn. |
Bộ nhớ dữ liệu |
640 phép đo |
Các giới hạn |
Có thể chỉnh sửa kèm báo thức |
Nguồn |
Pin sạc NiMH |
Kích thước (mm) |
230 x 86 x 47 |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ 0-400C |
Độ ẩm 20%-90% |
|
Tránh trường điện từ |
Lựa chọn đầu dò và các ứng dụng:
Model |
F400 |
F1 |
F1/900 |
F10 |
N1 |
CN02 |
||
Nguyên lý vận hành |
Cảm ứng từ |
Dòng xoáy |
||||||
Phạm vi đo (µm) |
0-400 |
0-1250 |
0-10000 |
0-1250 0-40 (cho đồng mạ crom) |
10-200 |
|||
Độ phân giải phạm vi thấp (µm) |
0.1 |
10 |
0.1 |
1 |
||||
Độ chính xác |
Hiệu chỉnh 1 điểm (µm) |
± (3%H + 1) |
± (3%H + 10) |
± (3%H + 1.5) |
± (3%H + 1) |
|||
Hiệu chỉnh 2 điểm (µm) |
±[(1-3)%H + 0.7] |
±[(1-3)%H + 1] |
±[(1-3)%H + 10] |
±[(1-3)%H + 1.5] |
- |
|||
Điều kiện đo |
Độ cong nhỏ nhất của tiết diện nhỏ nhất (mm) |
Độ lồi 1 |
1.5 |
Dát mỏng |
10 |
3 |
Dát mỏng |
|
Đường kính của tiết diện nhỏ nhất (mm) |
Φ3 |
Φ7 |
Φ40 |
Φ5 |
Φ7 |
|||
Độ dày tới hạn của chất nền (mm) |
0.2 |
0.5 |
2 |
0.3 |
Không giới hạn |
|||
Thông số kỹ thuật
Lớp phủ
Chất nền |
Các lớp phủ không từ tính (vật liệu hữu cơ) |
Các lớp phủ không từ tính (kim loại màu) |
|||
Độ dày lớp phủ <= 100µm |
|||||
Thép, sắt và kim loại từ tính khác |
Đường kính tiết diện đo >30mm |
F1: 0-1250µm F400: 0-400 µm |
F1: 0-1250µm F10: 0-10 mm |
F1: 0-1250µm F400: 0-400 µm |
F1: 0-1250µm F10: 0-10 mm |
Đường kính tiết diện đo <30mm |
F400: 0-400 µm |
F1: 0-1250µm F400: 0-400 µm |
F400: 0-400 µm |
F1: 0-1250µm F400: 0-400 µm |
|
Đồng đỏ, đồng thau, nhôm, kẽm, thiếc và các kim loại khác |
Đường kính tiết diện đo > 5mm |
N1: 0-1250µm
|
N1: 0-40µm Đồng mạ crom
|
||
Chất nền phi kim loại, chất dẻo. |
Đường kính tiết diện đo > 7mm |
- |
- |
CN02: 10-200 µm |
Standard Delivery |
|
Optional Accessories |
|
Máy |
1 |
|
Các đầu dò |
Tấm kim loại để hiệu chỉnh |
1 |
|
Cáp truyền thông |
Chất nền |
1 |
|
|
Đầu dò |
1 |
|
|
Bộ sạc |
1 |
|
|
Giấy in |
|
|
|
Sách hướng dẫn sử dụng |
1 |
|
|
Chứng chỉ Time |
1 |
|
|
Thẻ bảo hành |
1 |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.