Máy Đo Độ Dày Bằng Siêu Âm - TT100/110/120/130 Ultrasonic Thickness Gauge
Mã sản phẩm: P22596
- Kích thước nhỏ gọn, dễ vận hành.
- Phù hợp cho bất cứ vật liệu kim loại hoặc phi kim loại nào mà siêu âm có thể xuyên qua.
- Sự bù trừ của hàm phi tuyến được trang bị để hoàn chỉnh đầu thu biến phi tuyến tính.
- Tùy chọn thiết bị biến năng 2.5MHz, 5MHz, 7MHz.
- Màn hình LCD 4 chữ số với đèn nền sáng rõ
- 5 vận tốc âm thanh hẹn trước cho các chế độ lặp
- Ghi được 10 giá trị đo cho TT100/TT110/TT120/TT130 chế độ mm/inch
- TT100 & TT130 phù hợp đo độ dày các vật liệu với khoảng tốc độ âm 1000-9999 m/s.
- TT110 & TT120 dễ vận hành với chỉ 2 phím phù hợp đo độ dày của thép.
- TT120 nhiệt độ cao tới 3000C.
Đặc Tính:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ vận hành.
- Phù hợp cho bất cứ vật liệu kim loại hoặc phi kim loại nào mà siêu âm có thể xuyên qua.
- Sự bù trừ của hàm phi tuyến được trang bị để hoàn chỉnh đầu thu biến phi tuyến tính.
- Tùy chọn thiết bị biến năng 2.5MHz, 5MHz, 7MHz.
- Màn hình LCD 4 chữ số với đèn nền sáng rõ
- 5 vận tốc âm thanh hẹn trước cho các chế độ lặp
- Ghi được 10 giá trị đo cho TT100/TT110/TT120/TT130 chế độ mm/inch
- TT100 & TT130 phù hợp đo độ dày các vật liệu với khoảng tốc độ âm 1000-9999 m/s.
- TT110 & TT120 dễ vận hành với chỉ 2 phím phù hợp đo độ dày của thép.
- TT120 nhiệt độ cao tới 3000C.
Thông số kỹ thuật:
Model | TT100 | TT110 | TT120 | TT130 |
| Standard Delivery | |
Phạm vi đo | 0.75-300mm (thép), tùy thuộc vào đầu dò | · Máy | 1 | ||||
Phạm vi đo cho ống thép | Φ20 x 3.0mm | · Đầu dò thẳng 5MHz (TT100/110/120/130) | 1 | ||||
· Đầu dò góc 5MHz (TT100/110/130) | 1 | ||||||
· Đầu dò nhiệt độ cao ZW5P (TT120) | 1 | ||||||
Đường kính đầu dò | Φ10 (tiêu chuẩn) Φ6 (tùy chọn) Φ12 (tùy chọn) | · Tấm thép mẫu hiệu chỉnh 4mm | 1 | ||||
· Pin AA 1.5V | 2 | ||||||
Độ phân giải màn hình | 0.1mm | 0.01mm | · Couplant | 1 | |||
· Chứng chỉ Time | 1 | ||||||
· Thẻ bảo hành | 1 | ||||||
Hiệu chỉnh | Tấm thép dát mỏng 4mm (tấm mẫu) | · Hướng dẫn sử dụng | 1 | ||||
Dung sai | ±(1%H + 0.1)mm (H là độ dày của tấm thép mẫu) | Optional Accessory | |||||
(xem file riêng) | |||||||
Đơn vị đo | mm/inch |
| |||||
Phạm vi tốc độ âm m/s | 1000-9999 | 5900 | 1000-9999 |
| |||
| |||||||
Màn hình | Màn hình LCD 4 ký tự |
| |||||
Nhiệt độ bề mặt 0C | -10 to 60 | -10 to 300 | -10 to 60 |
| |||
| |||||||
Báo tình trạng pin | Báo điện thế pin thấp |
| |||||
| |||||||
Nguồn | 2Pcs.AA 1.5V |
| |||||
Thời gian làm việc | 250 giờ |
| |||||
| |||||||
Kích thước (mm) | 126x68x23 |
| |||||
| |||||||
Trọng lượng (g) | 250g gồm cả pin |
| |||||
|
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.