Máy khoan búa dùng pin Metabo SB 18 LT BL
Thương hiệu:
Mã sản phẩm: 602316840
18V; METABOX 145
- Đường kính khoan thép là 13mm;
- Đường kính khoan gỗ mềm là 38mm;
- Mô men xoắn cực đại khi bắt vít vào vật liệu mềm: 34Nm ;
- Mô men xoắn cực đại khi bắt vít vào vật liệu cứng: 75Nm;
- Mô men xoắn có thể điều chỉnh: 0,7Nm - 8Nm;
Máy khoan búa cầm tay không dây Metabo SB 18 LT BL là máy khoan pin có búa để khoan tường, khoan gỗ và khoan thép. Ngoài ra máy khoan Metabo còn hỗ trợ tính năng đảo chiều để bắt vít.
Máy khoan búa dùng pin có khả năng làm việc như sau:
- Đường kính khoan thép là 13mm
- Đường kính khoan gỗ mềm là 38mm
- Mô men xoắn cực đại khi bắt vít vào vật liệu mềm: 34Nm
- Mô men xoắn cực đại khi bắt vít vào vật liệu cứng: 75Nm
- Mô men xoắn có thể điều chỉnh: 0,7Nm - 8Nm
Máy khoan pin Metabo SB 18 LT BL có tốc độ đập lên tới 31.950 lần/phút, tốc độ không tải điều chỉnh ở 2 mức:
- Mức thấp: 0 - 600 vòng/phút
- Mức cao: 0 - 2100 vòng/phút
Mâm cặp tự động (Auto Lock) dễ dàng điều chỉnh kích thước từ 1,5 - 13 mm. Động cơ của máy không chổi than vận hành êm ái, khỏe, đẩy nhanh tiến độ khoan và bắt vít, đem lại hiệu suất công việc cao. Máy khoan có tích hợp đèn chiếu sáng để làm việc.
Máy khoan Metabo dùng pin 18V, có móc treo giúp bạn di chuyển an toàn khi làm việc ở trên cao. Máy có trọng lượng nặng 1.5kg tính cả pin, cầm thao tác bằng một tay thoải mái.
Thông số kỹ thuật
- Chất liệu vỏ máy: Nhựa cao cấp
- Mô tơ: Không chổi than
- Tốc độ đập: 31.950 lần/phút
- Điện thế pin: 18V
- Đèn chiếu sáng: Đèn Led
- Lực siết/mở vít: Cứng (75Nm), Điều chỉnh (0,7Nm - 8Nm), Mềm (34Nm)
- Tốc độ không tải: 0 - 600 vòng/phút, 0 - 2.100 vòng/phút
- Đường kính mũi khoan: 13mm
- Đường kính khoan gỗ: 38mm
- Đường kính khoan thép: 13mm
Thông Số Chung | |
Battery pack capacity | 4 Ah |
Battery voltage | 18 V |
Chuck capacity | 1.5 - 13 mm // 1/16 - 1/2 " |
Drill Ø steel | 13 mm / 1/2 " |
Drill-Ø masonry | 13 mm / 1/2 " |
Drill-Ø soft wood | 38 mm / 1 1/2 " |
Maximum impact rate | 31950 bpm |
Maximum torque - soft | 34 Nm / 301 in-lbs |
Maximum torque, hard | 60 Nm / 531 in-lbs |
Type of battery pack | Li-ion |
Tốc độ không tải | 600 / 0 - 2100 rpm |
Adjustable torque | 0.7 - 8 Nm // 6 - 71 in-lbs |
Độ ồn | |
Mức công suất âm thanh (LwA) | 102 dB(A) |
Uncertainty of measurement K | 3 dB(A) |
Mức áp suất âm thanh | 91 dB(A) |
Độ Rung | |
Độ không đảm bảo của phép đo | 1.5 m/s² |
Drilling in metal | 3.4 m/s² |
Impact drilling concrete | 17 m/s² |
Số Đo | |
Weight (including battery pack) | 1.8 kg / 4 lbs kg |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.