Xuất xứ: Đài Loan
- Đường kính đá mài: 125 mm
- Áp suất hoạt động: 6,2 bar
- Lưu lượng khí nén: 500 lít/ phút
- Ren trục chính: M 14
Xuất xứ: Đức
- Loại Pin: Lion
- Điện thế pin: 18V
- Ren trục bánh mài: M14
- Tốc độ không tải: 8.000 vòng/phút
- Đường kính đá mài: 125mm
- Loại pin: LiHD
- Pin: 18 V
- Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút
- Ren trục chính: M14
Xuất xứ: Đài Loan- Áp suất vận hành: 6.2 bar - Lưu lượng không khí: 600 lít/phút- Tốc độ tối đa: 22000 vòng/phút
- Điện áp pin: 18 V
- Loại động cơ: Không chổi than
- Tốc độ không tải: 0 - 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 400 Nm
- Đầu lắp vuông: 12.7 mm
- Khả năng siết bu lông: M20
Xuất xứ: Trung Quốc
- Mô-men xoắn tối đa: 300 Nm
- Khả năng siết bu lông: M18
- Công suất đầu vào: 1600 W
- Loại cạnh vát: Vát cạnh xiên
- Chiều rộng vát tối đa 45°: 21 mm
- Chiều cao vát tối đa ở 45°: 15 mm
- Loại pin: Li-on
- Điện áp pin: 18 V;
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút
- Đường kính bánh mài: 100 - 200 mm
- Công suất đầu vào: 900 W
- Loại cạnh vát: Vát cạnh xiên và bo tròn
- Chiều rộng vát tối đa 45°: 6 mm
- Chiều cao vát tối đa ở 45°: 4 mm
- Khả năng vát đường kính: R2 / R3
Xuất xứ: Italy
- Nguồn: 400 V 3 pha
- Hiệu suất: 90%
- Dải dòng hàn: 10 - 270 A
- Công suất tối đa: 9 kW
- Điện áp đầu vào: 115V hoặc 230V AC
- Kích thước: 140 x 380 x 220 mm
- Điện áp đầu ra: 0 - 24 V (AC/DC)
- Dải đo: 170 ... 960 HLD
- Vật liệu đo: 10 loại vật liệu thông dụng
- Nguồn: 2 X Pin nút CR2016
Top